--

diệt trừ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diệt trừ

+  

  • Exterminate, root out
    • Diệt trừ sâu bệnh
      To exterminate pest
    • Diệt trừ nạn hạn hán và lũ lụt
      To root out the cause of droughts and floods
Lượt xem: 635